Máy đo nước đa chỉ tiêu WQ 300 series

Thông tin về sản phẩm

: WQ 300 series

: liên hệ

: Horiba-Nhật Bản

: 12 tháng cho lỗi của nhà sản xuất

: Còn hàng

: WQ 300 series là thiết bị đo linh hoạt các chỉ tiêu nước pH/DO/COND/Nhiệt độ..

Đặt hàng

Chi tiết sản phẩm

Máy đo nước đa chỉ tiêu WQ 300 series

Máy đo nước đa chỉ tiêu WQ 300 series thiết kế độc đáo với nhiều tính năng cải tiến đem lại sự hài lòng về chất lượng và cấp chính xác phép đo.

Thiết kế linh hoạt với hiển thị lên tới 3 số lẻ sau dấu phẩy, phù hợp cho các phòng thí nghiệm hoặc mẫu đòi hỏi độ chính xác phép đo cao hơn các loại máy đo pH thông thường chỉ 02 số lẻ.

Ưu việt của máy phân tích nước WQ 300 series nằm ở đâu?

♣ WQ 300 series bao gồm 03 dòng chính:

+ WQ-310-k: Đo 1 kênh, khách hàng lựa chọn đo pH hoặc DO hoặc COND

+ WQ-320-K: Đo 2 kênh cùng lúc, lựa chọn đo pH và DO hoặc pH và COND hoặc DO và COND

+ WQ-330-K: Đo 3 kênh 1 lúc, hiển thị đồng thời 3 kết quả cho pH, DO, COND

♣ WQ 300 series thiết kế giá gập ở đằng sau thân máy, hỗ trợ khách hàng sử dụng máy thuận tiện hơn trong quá trình sử dụng và bảo quản.

♣ Chất liệu nhựa bao bọc bên ngoài đảm bảo tiêu chuẩn chống thấm, chống bám bụi IP67

♣ Trên thân máy có 3 vị trí gắn tương đương với 3 đầu sensor khác nhau, tháo và lắp dễ dàng và thuận tiện.

♣ Cáp điện cực được thiết kế với chiều dải tổng lên tới 2 m, hỗ trợ khách hàng có thể đo mẫu nước ở vị trí sâu hơn khi đo ở ao, hồ, sông hoặc bể nước thải sâu…

♣ Đây là dòng máy đo phù hợp với đo đạc ngoài hiện trường hoặc trong phòng thí nghiệm với tính năng tuyệt với là truyển tải dữ liệu đo trực tiếp thông qua PC hoặc điện thoại thông minh thông qua cổng USB hoặc wireless

♣ Máy có thể kết nối máy in để in kết quả đo được khi mua thêm cable Via 25-pin D-sub

♣ Như các dòng máy đo thông dụng của Horiba, trên màn hình hiển thị có hiển thị tình trạng của điện cực đang được sử dụng và sử dụng icon mặt cười để biểu thị phép đo.

Thông tin chi tiết cấu hình máy đo nước đa chỉ tiêu WQ 300 series

Model WQ-310-K WQ-320-K WQ-330-K
Kênh 1  chỉ tiêu 2 chỉ tiêu 3 chi tiêu
Bộ nhớ dữ liệu 10,000 dữ liệu với ngày và thời gian đo
Ghi dữ liệu Tự động /thủ công
Phím đo Auto stable/auto Hold/Real time
Cảnh báo hiệu chuẩn Cài đặt từ 0-400 ngày
Chức năng tự động tắt Cài đặt sau 0-60 phút
Tình trạng điện cực Hiển thị trên màn hình đo
Ngôn ngữ Anh, pháp, nhật, tây ban nha, trung quốc
Cổng kết nối PC Cáp USB hoặc wireless
Cổng kết nối máy in Cáp Via 25-pin D-sub printer ( RS232)
Màn hình hiển thị LCD, 3.5 in
Vỏ bọc máy chống thấm IP67
Yêu cầu nguồn cấp 4 pin AA/ battery pack hoặc USB charger with cáp usb
Tuổi thọ pin Trên 100 giờ
Kích thước 220 (L) x 90 (W) x 34 (H) mm

Cấu hình điện cực đo dùng cho thiết bị kiểm tra nước WQ 300 series

♥ Sensor đo chỉ tiêu pH

Model 300PH-2 300PH-5
Đo pH/mV, nhiệt độ
Part No. 3200812206 3200812207
Cáp 2 m 5m
Dải đo pH -2.00 tới 20.00 pH

-2.000 tới 20.000 pH

Độ phân giả -2.00 tới 20.00: 0.01

-2.000 tới 20.000: 0.0001

Cấp độ hiển thị -2.00 tới 20.00: ± 0.01

-2.000 tới 20.000: ± 0.005

Dung dịch chuẩn USA, DIN, NIST, NIST 10 ,Custom
Dải đo mV ± 1000.0 mV
Độ phân giải 0.1 mV
Cấp hiển thị ± 0.1 mV
Nhiệt độ -30.0 tới 130.0 độ C

-22.0 tới 266.0 độ F

Độ phân giải 0.1 độ C/ độ F
Cấp chính xác ± 0.5 độ C/± 0.9 độ F
Cổng kết nối Push-pull
Chất liệu thân điện cực Nhựa ABS/polycarbonate

♥ Sensor đo DO 

Model 300-D-2 300-D-5
Part No. 3200780940 3200780942
Cáp 2 m 5m
Đo DO (mg/L, %), O2/Nhiệt độ ( độ C hoặc độ F)
Thang đo DO 0.00 tới 20.00 mg/l

0.0 tới 200.0%

Độ phân giải 0.01 mg/l, 0.1%
Cấp chính xác ± 0.2 mg/l, ± 2%
Thang đo Oxy (O2) 0.0 tới 50.0 %
Độ phân giải 0.1%
Cấp chính xác ± 0.5%
Nhiệt độ -30.0 tới 130.0 độ C

-22.0 tới 266.0 độ F

Độ phân giải 0.1 độ C/ độ F
Cấp chính xác ± 0.5 độ C/± 0.9 độ F
Chất liệu thân điện cực Nhựa ABS/polycarbonate

♥ đầu đo COND dùng cho máy phân tích nước WQ 300

Model 300-C-2 300-C-5
Part No. 3200784468 3200812202
Cáp 2 m 5m
Đo EC/Sal/TDS/Res/Nhiệt độ ( độ C hoặc độ F)
Thang đo COND      µS/cm                                              µS/m  

0.0000 tới 0.199                             0.0 tới 19.9

0.200 tới 1.999                             20.0 tới 199.9

2.00 tới 19.99                               200 tới 1999

20.0 tới 199.9                                      mS/m

                                                       (2 tới 19.99)

200 tới 1999                                20.0 tới 199.9

  mS/cm

2.00 tới 19.99                                200 tới 1999

                                                             S/cm

 20.0 tới 199.9                                2.00 tới 19.99

200 tới 2000                                   20.0 tới 200.0                                                                            

Độ phân giải Tự động chọn thang, hiển thị lên tới 4 số
Cấp chính xác ± 0.5% toàn thang của mỗi dải đo

>200 mS/cm (20.0 S/m): ± 1.5% toàn thang

Salt 0.00 tới 80.00 ppt

0.000 tới 8.000 %

Độ phân giải 0.01 ppt, 0.001%
Cấp chính xác ± 0.5% độ đọc hoặc ± 0.01 ppt
Nhiệt độ -30.0 tới 130.0 độ C

-22.0 tới 266.0 độ F

Độ phân giải 0.1 độ C/ độ F
Cấp chính xác ± 0.5 độ C/± 0.9 độ F
TDS 0.01 mg/l tới 200.000 mg/l
Cấp chính xác ± 0.5% độ đọc hoặc ± 0.1 mg/l
Chất liệu thân điện cực Nhựa ABS/polycarbonate

tags: