Máy ly tâm ống nghiệm
Máy ly tâm ống nghiệm dùng trong các bệnh viện và các phòng thí nghiệm y khoa, các công ty dược phẩm, phòng thí nghiệm phân tích thực phẩm, phòng thí nghiệm pháp y…
Thông tin máy ly tâm C28-A
+ Vỏ và nắp được làm bằng chất liệu kim loại có lớp phủ chống thấm và chống va đập
+ Buồng ly tâm làm bằng chất liệu thép không gỉ
+ Trong quá trình ly tâm, các giá trị thực của các thông số được hiển thị
+ Truy cập các thông số vận hành qua tấm phím chống thấm nước.
+ Hiển thị tốc độ theo RPM x 100
+ Thời gian cài đặt từ 1- 99 phút hoặc hoạt đông liên tục
+ Máy ly tâm C28-A tuân thủ các quy định an toàn như IEC 61010 hoặc CE mark và tất cả các tiêu chuẩn EC và DIN và được sản xuất đáp ứng tiêu chuẩn ISO 9001:2008
Chi tiết kỹ thuật máy ly tâm ống nghiệm
+ Tốc độ tối đa: 6000 RPM/ 4186 RCF
+ Độ ồn thấp: < 58 dB ( phụ thuộc vào rotor)
+ Kích thước máy: 257 x 366 x 430 mm (H x W x D)
+ Trọng lượng: ~ 25 kg
Tùy thuộc vào mẫu cần ly tâm, số lượng mẫu phân tích và thể tích mẫu lấy, khách hàng lựa chọn rotor phù hợp.
*Rotor : Cat.No.01418, n=4,000 min–1
Thể tích (ml) | 5 | 4-7 | 15 | 15 | 50 | 12 | 50 | 50 |
Kích thước Ø x L mm | 12 x 75 | 13 x 100 | 17 x 100 | 17 x 120 | 29 x 115 | 17 x 100 | 29 x 115 | 29 x 107 |
Cat.No | 01467 | 01467 | 01467 | 01467 | 01468 | 01467 | 01468 | 01468 |
Số ống/rotor | 32 | 32 | 32 | 32 | 8 | 32 | 8 | 8 |
RCF | 2,182 | 2,612 | 2,540 | 2,594 | 2,486 | 2,540 | 2,486 | 2,486 |
*Rotor 4 góc, góc 90 độ, Cat.No 01624, ly tâm tối đa 68 ống cùng lúc
Thể tích
(ml) |
5 | 4-7 | 9 | 9 | 15 | 15 | 1,6-7 | 20 | 25 |
Cat.no | 01372 | 01739 | 01370 | 10741 | 01369 | 01742 | 01742 | 01346 | 01745 |
Số ống trên rotor | 68 | 28 | 20 | 40 | 16 | 28 | 28 | 8 | 8 |
RCF | 2,164 | 2,451 | 2,308 | 2,415 | 2,308 | 2,415 | 2,325 | 2,361 | 2,451 |
*Rotor 4 góc, góc 90 độ
Cat, No.01624 với cốc 01481 và nắp 01492
Thể tích
(ml) |
1 | 3 | 5/6/7 | 4-10 | 9/15 | 25 | 30 | 50 | 50 |
Cat,.No | 01339 | 01343 | 01383 | 01348 | 01329 | 01330 | 04417 | 04416 | 01331 |
Số ống/rotor | 108 | 36 | 20 | 16 | 16 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Thể tích
(ml) |
85 | 100 | 15 | 50 | 1,6-7 | 4-10 | |||
Cat. No | 01396 | 00761 | 01347 | 01384 | 01383 | 01348 | |||
Số ống/rotor | 4 | 4 | 4 | 4 | 20 | 16 |
*Rotor 8 vị trí, Cat.No: 01611, n= 4,000
Thể tích (ml) | 5 | 4-7 | 10 | 15 |
Kích thước
Øx L (mm) |
12/13 x 75 | 17 x 70 | 13 x 100 | 17 x 100 |
Cat.no | 01131-A | 01132-A | 01643 | 10644 |
Số ống/rotor | 8 | 8 | 8 | 8 |
*rotor 12 vị trí, Cat.No 01628, ly tâm 12 ống nghiệm cùng lúc
Thể tích (ml) | 5 | 4-7 | 15 |
Cat. No | 01127-A | 01122 | 01621 |
Số ống trên rotor | 12 | 12 | 12 |
*Rotor, 8 vị trí, góc 45. Cat.no: 01617
Thể tích (ml) | 15 | 50 |
Cat.no | 01462A | _ |
Số ống/ rotor | 8 | 8 |
RCF | 2,469 | 2,469 |
Ngoài máy ly tâm ống nghiệm, chúng tôi cung cấp máy đo pH1100, máy đo đa chỉ tiêu nước,Quý khách hàng tham khảo thêm các thiết bị khác của nhà sản xuất boeco qua website: http://boeco.com