Máy đo nước đa chỉ tiêu WQ 300 series
Máy đo nước đa chỉ tiêu WQ 300 series thiết kế độc đáo với nhiều tính năng cải tiến đem lại sự hài lòng về chất lượng và cấp chính xác phép đo.
Thiết kế linh hoạt với hiển thị lên tới 3 số lẻ sau dấu phẩy, phù hợp cho các phòng thí nghiệm hoặc mẫu đòi hỏi độ chính xác phép đo cao hơn các loại máy đo pH thông thường chỉ 02 số lẻ.
Ưu việt của máy phân tích nước WQ 300 series nằm ở đâu?
♣ WQ 300 series bao gồm 03 dòng chính:
+ WQ-310-k: Đo 1 kênh, khách hàng lựa chọn đo pH hoặc DO hoặc COND
+ WQ-320-K: Đo 2 kênh cùng lúc, lựa chọn đo pH và DO hoặc pH và COND hoặc DO và COND
+ WQ-330-K: Đo 3 kênh 1 lúc, hiển thị đồng thời 3 kết quả cho pH, DO, COND
♣ WQ 300 series thiết kế giá gập ở đằng sau thân máy, hỗ trợ khách hàng sử dụng máy thuận tiện hơn trong quá trình sử dụng và bảo quản.
♣ Chất liệu nhựa bao bọc bên ngoài đảm bảo tiêu chuẩn chống thấm, chống bám bụi IP67
♣ Trên thân máy có 3 vị trí gắn tương đương với 3 đầu sensor khác nhau, tháo và lắp dễ dàng và thuận tiện.
♣ Cáp điện cực được thiết kế với chiều dải tổng lên tới 2 m, hỗ trợ khách hàng có thể đo mẫu nước ở vị trí sâu hơn khi đo ở ao, hồ, sông hoặc bể nước thải sâu…
♣ Đây là dòng máy đo phù hợp với đo đạc ngoài hiện trường hoặc trong phòng thí nghiệm với tính năng tuyệt với là truyển tải dữ liệu đo trực tiếp thông qua PC hoặc điện thoại thông minh thông qua cổng USB hoặc wireless
♣ Máy có thể kết nối máy in để in kết quả đo được khi mua thêm cable Via 25-pin D-sub
♣ Như các dòng máy đo thông dụng của Horiba, trên màn hình hiển thị có hiển thị tình trạng của điện cực đang được sử dụng và sử dụng icon mặt cười để biểu thị phép đo.
Thông tin chi tiết cấu hình máy đo nước đa chỉ tiêu WQ 300 series
Model | WQ-310-K | WQ-320-K | WQ-330-K |
Kênh | 1 chỉ tiêu | 2 chỉ tiêu | 3 chi tiêu |
Bộ nhớ dữ liệu | 10,000 dữ liệu với ngày và thời gian đo | ||
Ghi dữ liệu | Tự động /thủ công | ||
Phím đo | Auto stable/auto Hold/Real time | ||
Cảnh báo hiệu chuẩn | Cài đặt từ 0-400 ngày | ||
Chức năng tự động tắt | Cài đặt sau 0-60 phút | ||
Tình trạng điện cực | Hiển thị trên màn hình đo | ||
Ngôn ngữ | Anh, pháp, nhật, tây ban nha, trung quốc | ||
Cổng kết nối PC | Cáp USB hoặc wireless | ||
Cổng kết nối máy in | Cáp Via 25-pin D-sub printer ( RS232) | ||
Màn hình hiển thị | LCD, 3.5 in | ||
Vỏ bọc máy chống thấm | IP67 | ||
Yêu cầu nguồn cấp | 4 pin AA/ battery pack hoặc USB charger with cáp usb | ||
Tuổi thọ pin | Trên 100 giờ | ||
Kích thước | 220 (L) x 90 (W) x 34 (H) mm |
Cấu hình điện cực đo dùng cho thiết bị kiểm tra nước WQ 300 series
♥ Sensor đo chỉ tiêu pH
Model | 300PH-2 | 300PH-5 |
Đo pH/mV, nhiệt độ | ||
Part No. | 3200812206 | 3200812207 |
Cáp | 2 m | 5m |
Dải đo pH | -2.00 tới 20.00 pH
-2.000 tới 20.000 pH |
|
Độ phân giả | -2.00 tới 20.00: 0.01
-2.000 tới 20.000: 0.0001 |
|
Cấp độ hiển thị | -2.00 tới 20.00: ± 0.01
-2.000 tới 20.000: ± 0.005 |
|
Dung dịch chuẩn | USA, DIN, NIST, NIST 10 ,Custom | |
Dải đo mV | ± 1000.0 mV | |
Độ phân giải | 0.1 mV | |
Cấp hiển thị | ± 0.1 mV | |
Nhiệt độ | -30.0 tới 130.0 độ C
-22.0 tới 266.0 độ F |
|
Độ phân giải | 0.1 độ C/ độ F | |
Cấp chính xác | ± 0.5 độ C/± 0.9 độ F | |
Cổng kết nối | Push-pull | |
Chất liệu thân điện cực | Nhựa ABS/polycarbonate |
♥ Sensor đo DO
Model | 300-D-2 | 300-D-5 |
Part No. | 3200780940 | 3200780942 |
Cáp | 2 m | 5m |
Đo DO (mg/L, %), O2/Nhiệt độ ( độ C hoặc độ F) | ||
Thang đo DO | 0.00 tới 20.00 mg/l
0.0 tới 200.0% |
|
Độ phân giải | 0.01 mg/l, 0.1% | |
Cấp chính xác | ± 0.2 mg/l, ± 2% | |
Thang đo Oxy (O2) | 0.0 tới 50.0 % | |
Độ phân giải | 0.1% | |
Cấp chính xác | ± 0.5% | |
Nhiệt độ | -30.0 tới 130.0 độ C
-22.0 tới 266.0 độ F |
|
Độ phân giải | 0.1 độ C/ độ F | |
Cấp chính xác | ± 0.5 độ C/± 0.9 độ F | |
Chất liệu thân điện cực | Nhựa ABS/polycarbonate |
♥ đầu đo COND dùng cho máy phân tích nước WQ 300
Model | 300-C-2 | 300-C-5 |
Part No. | 3200784468 | 3200812202 |
Cáp | 2 m | 5m |
Đo EC/Sal/TDS/Res/Nhiệt độ ( độ C hoặc độ F) | ||
Thang đo COND | µS/cm µS/m
0.0000 tới 0.199 0.0 tới 19.9 0.200 tới 1.999 20.0 tới 199.9 2.00 tới 19.99 200 tới 1999 20.0 tới 199.9 mS/m (2 tới 19.99) 200 tới 1999 20.0 tới 199.9 mS/cm 2.00 tới 19.99 200 tới 1999 S/cm 20.0 tới 199.9 2.00 tới 19.99 200 tới 2000 20.0 tới 200.0 |
|
Độ phân giải | Tự động chọn thang, hiển thị lên tới 4 số | |
Cấp chính xác | ± 0.5% toàn thang của mỗi dải đo
>200 mS/cm (20.0 S/m): ± 1.5% toàn thang |
|
Salt | 0.00 tới 80.00 ppt
0.000 tới 8.000 % |
|
Độ phân giải | 0.01 ppt, 0.001% | |
Cấp chính xác | ± 0.5% độ đọc hoặc ± 0.01 ppt | |
Nhiệt độ | -30.0 tới 130.0 độ C
-22.0 tới 266.0 độ F |
|
Độ phân giải | 0.1 độ C/ độ F | |
Cấp chính xác | ± 0.5 độ C/± 0.9 độ F | |
TDS | 0.01 mg/l tới 200.000 mg/l | |
Cấp chính xác | ± 0.5% độ đọc hoặc ± 0.1 mg/l | |
Chất liệu thân điện cực | Nhựa ABS/polycarbonate |
tags: