MÁY ĐO SỨC CĂNG BỀ MẶT DCA-200S
Máy đo sức căng bề mặt DCA-200S thuộc dòng thiết bị phân tích DCA-200 series cung cấp cách tiếp cận linh hoạt với động cơ mạnh mẽ để khách hàng có thể hiểu toàn diện sự tương tác phức tạp qua lại tại bề mặt lỏng –lỏng và lỏng- rắn.
DCA 200 series cung cấp các giải pháp đo lường
+ Góc tiếp xúc động của các vật liệu rắn nói chung
+ Góc tiếp xúc động của các loại bột, phương pháp Washburn
+ Sức căng bề mặt/mặt phân giới
+ Năng lượng bề mặt, khả năng thấm ướt, độ sạch và độ đồng nhất về địa hình của các loại tấm, các loại màng và các loại sợi.
+ Khả năng hấp thụ, thấm hút của vật liệu khô
Phần mềm SEO Quantum-S dùng cho DCA 200S
SEO Quantum-S là phần mềm cơ bản được hoàn thiện đầy đủ các chúc năng DCA cho sử dụng dễ dàng với các phương pháp Wilhelmy Plate and DuNouy ring
Phần mềm cho phép lưu trữ và phát triển phương pháp, thời gian thực…bao gồm chế độ chạy tự động.
+ Đo góc tiếp xúc động
+ Đo năng lượng bề mặt
+ Đo sức căng bề mặt theo ASTM/DIN/ISO
+ Đo mặt phân cách
Các ứng dụng của DCA 200 series
DCA 200 series bao gồm hai model: DCA 200S và DCA 200A.Trong đó DCA 200S là modle tiêu chuẩn và DCA 200A ( phân tích được nhiều tính năng hơn DCA 200S)
+ Màng/Các loại sợi + Bột
+ Vật liệu tổng hợp + Mỹ phầm
+ Chất kết dính + Dược phẩm
+ Polymers sinh học +Các sản phẩm chăm sóc mắt
+ Mực in + Sơn
+ Thu hồi dầu + Chất bản dẫn và điện tử
+ Màn hình LCD, OLED + Chất tẩy rửa
Thông tin kỹ thuật máy đo sức căng bề mặt DCA-200S
model | DCA 200S | DCA 200A |
Đo góc tiếp xúc (0-180) | x | x |
Độ phân giải (100 ug) | x | x |
Dải đo sức căng bề mặt ( 1-2000 mN/m) | x | x |
Độ phân giải (0.01 mN/m) | x | x |
Tải tối đa (250g) | x | x |
Đo góc tiếp xúc động | x | x |
Sức căng bề mặt ( Wilhelmy/DuNouy ring) | x | x |
Sức căng mặt phân cách | x | x |
Năng lượng tự do bề mặt | x | x |
Zisman Plot | x | x |
Xuất dữ liệu dưới dạng excel | x | x |
Hiệu chuẩn ( tự động) | x | x |
Hấp phụ | x | x |
Mật độ ( 0.001 ~ 2.2 g/cm3) | x | |
Đo sợi (≥ 100 µm) | x | |
Khả năng thấm ướt của bột/ phương pháp Washbun | x | |
Khoảng cách di chuyển bệ mẫu | 110 mm | |
Tốc độ | 0.01 ~ 500 mm/phút | |
Khuấy | x | |
Tích hợp buồng tuần hoàn bên trong máy | x | x |
Kiểm soát nhiệt độ ( -35 tới 150 độ C) | x | x |
Bể điều nhiệt nóng/lạnh | Khách hàng tự chuẩn bị hoặc mua thêm |